Characters remaining: 500/500
Translation

hữu ý

Academic
Friendly

Từ "hữu ý" trong tiếng Việt có nghĩa là " chủ đích", " ý định" hoặc "cố ý". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động người thực hiện đã suy nghĩ quyết định làm, chứ không phải hành động xảy ra một cách ngẫu nhiên hay vô tình.

Giải thích chi tiết:
  • Hữu ý: khi một người làm điều đó với sự chuẩn bị, suy nghĩ trước, ý định rõ ràng. dụ, khi bạn viết một bức thư cho ai đó, bạn có thể nói rằng bạn đã viết thư "hữu ý" để truyền đạt cảm xúc của mình.
dụ sử dụng:
  1. Hữu ý trong hành động:

    • "Tôi đã hữu ý mời bạn đến dự sinh nhật của tôi."
    • Nghĩa là bạn đã ý định từ trước đã quyết định mời bạn.
  2. Hữu ý trong việc gây ra hậu quả:

    • "Anh ấy đã hữu ý làm hỏng đồ của tôi."
    • đây, bạn có thể hiểu anh ấy đã làm điều đó một cách cố ý, không phải một tai nạn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số trường hợp, "hữu ý" có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự chủ động trong hành động:
    • "Hành động của ấy hữu ý, không phải một sự nhầm lẫn."
    • Điều này có thể được dùng để phân biệt giữa những chủ ý những vô tình.
Phân biệt với từ khác:
  • Vô ý: Ngược lại của "hữu ý", nghĩa là hành động xảy ra không chủ đích, không ý định trước. dụ: "Tôi đã làm đổ nước vào bàn một cách vô ý."
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Cố ý: cùng nghĩa với "hữu ý", thường dùng để chỉ hành động ý định.
  • Dự định: Có thể dùng để diễn tả ý định trước khi thực hiện hành động. dụ: "Tôi dự định đi du lịch vào tháng tới."
Tổng kết:

Từ "hữu ý" giúp người nói thể hiện rõ ràng rằng hành động của họ không phải ngẫu nhiên mục đích.

  1. Định tâm làm việc : Vô tình hay hữu ý.

Words Containing "hữu ý"

Comments and discussion on the word "hữu ý"