Từ "hữu ý" trong tiếng Việt có nghĩa là "có chủ đích", "có ý định" hoặc "cố ý". Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động mà người thực hiện đã suy nghĩ và quyết định làm, chứ không phải là hành động xảy ra một cách ngẫu nhiên hay vô tình.
Giải thích chi tiết:
Hữu ý: Là khi một người làm điều gì đó với sự chuẩn bị, suy nghĩ trước, có ý định rõ ràng. Ví dụ, khi bạn viết một bức thư cho ai đó, bạn có thể nói rằng bạn đã viết thư "hữu ý" để truyền đạt cảm xúc của mình.
Ví dụ sử dụng:
Hữu ý trong việc gây ra hậu quả:
"Anh ấy đã hữu ý làm hỏng đồ của tôi."
Ở đây, bạn có thể hiểu là anh ấy đã làm điều đó một cách cố ý, không phải là một tai nạn.
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với từ khác:
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Cố ý: Có cùng nghĩa với "hữu ý", thường dùng để chỉ hành động có ý định.
Dự định: Có thể dùng để diễn tả ý định trước khi thực hiện hành động. Ví dụ: "Tôi có dự định đi du lịch vào tháng tới."
Tổng kết:
Từ "hữu ý" giúp người nói thể hiện rõ ràng rằng hành động của họ không phải là ngẫu nhiên mà là có mục đích.